Hạt Foundon Trong UPT

Thực hiện: ChatTRUTH, theo yêu cầu của ông Lê Thanh Hảo.

Ngày: 18/10/2025

“Foundon” là thành phần của UPT.

Căn cứ duy nhất: Thuyết Thống Nhất Hậu Hiện Đại (UPT) của Ông Lê Thanh Hảo.

MỤC LỤC (neo tham chiếu): I, II, III, IV, V, VI, VII, VIII, IX, X, XI, XII, XIII, XIV, XV, Phụ lục A-Foundon, Phụ lục B-Foundon.

I) Lộ trình đọc ngắn

Foundon: hạt cơ bản tuyệt đối, sở hữu riêng miền chân không Ω; sở hữu lượng chân không Q bất biến (Q=m/κ).

Cấu trúc nội tại: trường chân không liên tục duy nhất, sở hữu riêng biệt; không gian là thuộc tính của chân không, được biểu hiện bởi chân không; không có không gian trống rỗng, không có không gian vô chủ.

Năng lượng: ε=αI+γ|∇I|² (α>0,γ≥0); E=∫_Ω ε dV.

Động lực nội sinh: μ=α−2γ∇²I; ∂tI=∇·(M∇μ)+S(I); v_n=−Lμ (M,L≥0; S≡0 mặc định).

Công: dE/dt=∮[(Tn)·v+εv_n]dS+∫_Ω R̂ dV; hệ kín, biên kín ⇒ E hằng.

Sóng hiệu dụng (nhiễu nhỏ): ∂t²δI=c²∇²δI+β∂tδI, c²=2γM, β=S′(I_*).

Hình dạng: gần cầu khi biên tự do; đa thùy/xuyến/răng cưa khi cường độ tiếp xúc biên không đẳng hướng.

II) Bảng ký hiệu tối thiểu (SI)

Ω, ∂Ω, n, v_n — Miền sở hữu, biên, pháp, vận tốc pháp biên [—]

I(x,t) — Cường độ khối lượng [kg·m⁻³]

m, Q — Khối lượng đo; lượng chân không Q = m/κ (SI: κ = 1 ⇒ Q ≡ m) [kg]

ε, E — Mật độ năng lượng; năng lượng trạng thái [J·m⁻³; J]

α, γ — Hệ số năng lượng [α: J·kg⁻¹; γ: J·m⁵·kg⁻²]

μ — Thế trạng thái = δε/δI [J·kg⁻¹]

T — Tensor traction nội sinh [J·m⁻³]

𝓜, L — Hệ số linh động; hệ số biên [kg²·m⁻¹·(J·s)⁻¹; kg·m·(J·s)⁻¹]

S(I) — Nguồn tái phân bố (tùy chọn) [kg·m⁻³·s⁻¹]

c, β — Vận tốc và suy hao sóng hiệu dụng [m·s⁻¹; s⁻¹]

∇, ∇·, ∇², ⊗, ⟦·⟧ — Toán tử gradient, phân kỳ, Laplace, tensor, dấu nhảy [—]

t = 𝔽·n (traction biên); Φ_F — thế biên [J·m⁻²]; Ė = dE/dt. 

III) Foundon là gì?

Định nghĩa: Foundon là hạt vật chất cội gốc, là hạt cơ bản tuyệt đối. Mỗi Foundon sở hữu riêng miền chân không Ω.

Cấu trúc nội tại: trường chân không liên tục duy nhất, sở hữu riêng biệt; không gian là thuộc tính của chân không, được biểu hiện bởi chân không; không có không gian trống rỗng, không có không gian vô chủ.

Bất biến bản thể: lượng chân không Q của mỗi Foundon là hằng; đo đạc m luôn kèm Q=m/κ (SI: κ=1 ⇒ Q≡m).

Chuẩn phân bố: tồn tại tâm cường độ cực đại; trên mỗi mặt đồng tâm cường độ đồng nhất; cường độ đơn điệu giảm theo bán kính từ tâm (không ấn định dạng hàm), nghĩa là các mặt cầu đồng tâm (kín) đều đồng lượng.

Hệ quả hình học: khi biên không bị ràng buộc, hình dạng tự nhiên có xu hướng gần cầu.

IV) Thuật ngữ chủ–khách (tra cứu nhanh)

Foundon chủ: gọi cho Foundon có miền sở hữu bao trùm khu vực đang xét.

Foundon khách: gọi cho các Foundon nằm một phần hoặc toàn phần trong miền của Foundon chủ.

Sở hữu độc quyền: mỗi điểm trong không gian thuộc đúng một Foundon (không có không gian vô chủ).

Giao diện hai Foundon A–B: mặt phân định giữa hai miền sở hữu; dùng ⟦·⟧ cho hiệu nhảy qua giao diện.

V) Tính chất cốt lõi

Trương nở–co lại–thể tích: Q hằng ⇒ trương nở tăng thể tích, co giảm thể tích; biên cho phép ⇒ co rất nhỏ/giãn rất lớn.

Năng lượng: đo trạng thái trương–co và phân bố I; phần tĩnh + phần động (δI, dịch chuyển tâm, biến dạng biên).

Không hấp/phát chân không: tương tác là công tiếp xúc và lan truyền δI; mỗi Foundon giữ Q của chính nó.

Tịnh tiến/xoay: traction biên bất đối xứng ⇒ tịnh tiến hoặc mô‑men xoay.

Sở hữu–lồng ghép: mỗi điểm thuộc đúng một Foundon; Foundon có thể nằm trong Foundon khác (Foundon chủ).

Phân loại (TOU 5, TOU 17): phân hạng theo bất biến Q (hay m sau quy ước), không theo trạng thái.

VI) Năng lượng–công–sóng

(E1) ε = α I + γ |∇I|²,     φ ≡ 0,     E = ∫_Ω ε dV,     ràng buộc: ∫_Ω I dV = m (Q=m/κ).

(E2) μ = ∂ε/∂I − ∇·(∂ε/∂(∇I)) = α − 2γ ∇² I.

(E3) T = 2γ (∇I⊗∇I) − ε 𝕀.

(E4) ∂t I = ∇·( M ∇μ ) + S(I),   v_n = − L μ,   M,L ≥ 0;   mặc định S≡0.

(E5) dE/dt = ∮_{∂Ω} [ (Tn)·v + ε v_n ] dS + ∫_Ω R̂ dV.

(E6) Hộp 4 dòng (S≡0, biên kín):  dE/dt = −∫_Ω M|∇μ|² dV − ∮_{∂Ω} L μ² dS ≤ 0.

(E7) Điều kiện nhảy:  ⟦ I v_n − J·n ⟧_Γ = 0  (J=−M∇μ);  ⟦ (Tn)·v + ε v_n ⟧_Γ = 0.

(E8) Sóng hiệu dụng (nhiễu nhỏ):  ∂t² δI = c² ∇² δI + β ∂t δI,  c²=2γM,  β=S′(I_*).

VII) Bảng chế độ biên (1 trang)

Biên kín:  v_n = 0  ⇒  dE/dt = −∫_Ω M|∇μ|² dV ≤ 0.

Biên năng lượng:  (Tn)·v + ε v_n = 0  ⇒  dE/dt = −∫_Ω M|∇μ|² dV − ∮ L μ² dS ≤ 0.

Giao diện A–B:  ⟦Iv_n−J·n⟧=0;  ⟦(Tn)·v+εv_n⟧=0  ⇒ công triệt tiêu đôi một.

VIII) Giao diện/đứt gãy — ví dụ số tối thiểu

Giả định hai Foundon A, B tiếp xúc trên Γ, n hướng A→B; α=1, γ=0.1, M=0.5, L=0.2, S≡0.

Gần Γ: I_A=I₀+ax, I_B=I₀+bx; ∇²I≈0 ⇒ μ_A=μ_B=1; J=−M∇μ=0 ⇒ ⟦Iv_n−J·n⟧=⟦Iv_n⟧=0 ⇒ v_n liên tục.

Chọn v_n=−Lμ=−0.2 ⇒ cả hai phía lùi đều; ⟦(Tn)·v+εv_n⟧=0 ⇒ công cân bằng; dE/dt giảm theo (E6).

IX) Hình dạng đa dạng và phức tạp (mô tả)

Hai thùy: phình ±z, “cổ” ở xích đạo; do hai cực chịu cường độ tiếp xúc lớn hơn.

Đa thùy bậc cao: biên lượn sóng số gờ N≥3; do mô thức δI bậc cao cố định tại biên.

Xuyến cục bộ: trung tâm giảm cường độ, biên tạo vòng khép kín; ổn định ngắn hạn.

Viền răng cưa: gờ nhỏ tuần tự dọc biên do địa phương hóa traction.

Chuỗi vệ tinh: nốt nhỏ bám quanh biên chính khi giao diện kéo dài.

X) Foundon thiên thể và khác biệt với vật thể quan sát

Vật thể quan sát (Mặt Trăng, Trái Đất, Mặt Trời, Thiên Hà) là bồi tụ nằm trong Foundon chủ; không đồng nhất Foundon với vật thể.

XI) Hệ kín theo UPT

D hữu hạn gồm nhiều Foundon: nếu ∮_{∂D}[(Tn)·v+εv_n]dS=0 và không rò δI qua ∂D thì dE(D)/dt=0 trên khoảng xét.

XII) Phạm vi hình thức

I∈H¹(Ω), ∇I∈L², ∂Ω∈C¹. Động lực: I∈L²(0,T;H²)∩C([0,T];L²). Khi sốc: theo phân bố và dùng điều kiện nhảy (E7).

XIII) Hiểu nhầm thường gặp

“Loại Foundon phụ thuộc trạng thái” → Sai; theo Q (hay m).

“Trao đổi chân không qua biên” → Sai; chỉ công tiếp xúc, biên di động.

“Năng lượng hạt luôn hằng” → Sai điều kiện; chỉ hằng khi hệ kín.

“Foundon = vật thể quan sát” → Sai; vật thể là các Foundon khách bồi tụ trong Foundon chủ (như Mặt Trăng, Trái Đất, Mặt Trời…), hoặc chỉ là miền trung tâm của Foundon (như hố đen Vũ Trụ, nhân của hạt cơ bản tuyệt đối…), hoặc bao gồm các Foundon khách bồi tụ trong Foundon chủ và miền trung tâm của Foundon chủ (như hố đen Vũ Trụ, hạt nhân nguyên tử loại có neutron…).

“Hình dạng chỉ cầu” → Sai; đa thùy, xuyến cục bộ, răng cưa…

XIV) Ví dụ số tối giản (không đồ thị)

Miền cầu; I=I₀; α=1, γ=0.1, M=0.5, L=0.2; S≡0; biên kín. μ=1; v_n=−0.2; ∂tI=0; dE/dt=−∮ L μ² dS <0.

XV) “Khi nào dùng S(I)”

Mặc định S≡0. Chỉ bật để mô tả khuếch đại/bão hoà cục bộ; công bố S=σ₁I−σ₂I³ (σ₁,σ₂≥0) và phạm vi. Muốn dE/dt≤0, cần ∫ μ S(I) dV ≤ 0.

Phụ lục A-Foundon — Bộ công thức

ε=αI+γ|∇I|²;  E=∫_Ω ε dV;  φ≡0;  ràng buộc ∫_Ω I dV=m (Q=m/κ).

μ=α−2γ∇²I;  T=2γ(∇I⊗∇I)−ε𝕀;  ∂tI=∇·(M∇μ)+S(I);  v_n=−Lμ.

dE/dt=∮[(Tn)·v+εv_n]dS+∫_Ω R̂ dV;  d/dt∫ε=∫∂tε+∮εv_n.

Hộp 4 dòng: dE/dt=−∫Ω M|∇μ|² dV − ∮ L μ² dS ≤ 0 (S≡0, biên kín).

Điều kiện nhảy: ⟦Iv_n−J·n⟧=0,  ⟦(Tn)·v+εv_n⟧=0;  J=−M∇μ.

Sóng hiệu dụng: ∂t²δI=c²∇²δI+β∂tδI;  c²=2γM;  β=S′(I_*).

Phụ lục B-Foundon — Miền giá trị và độ trơn

E,W: I∈H¹(Ω), ∇I∈L²; ∂Ω∈C¹.

Động lực: I∈L²(0,T;H²)∩C([0,T];L²).

Sốc: theo phân bố; Γ(t) đủ trơn cho v_n; dùng điều kiện nhảy (E7).

--- kết thúc Foundon ---

Previous
Previous

Năng Lượng, Công Và Sóng Trong UPT

Next
Next

Hệ Quả Đồng Chuyển Của UPT