(UPT) Ánh sáng là quá trình co–giãn không gian
# 1. CÂU HỎI GỐC:
Trong vật lý hiện hành, nói rằng:
ánh sáng có tính sóng,
năng lượng ánh sáng xuất hiện theo từng bậc E = hν và gắn với “photon”.
Từ đây nảy sinh những thắc mắc mà không ít người trăn trở:
photon được gán năng lượng và xung lượng nhưng lại không có khối lượng nghỉ – vậy năng lượng đó thật sự “thuộc về” cái gì trong thực tại?
photon luôn chuyển động với vận tốc c và không có trạng thái nghỉ – cơ chế nào đang mang và duy trì chuyển động của năng lượng đó?
khi nói ánh sáng là sóng, ta quen miêu tả “trường dao động”, nhưng trường đó thực chất là trạng thái của cái gì, và rốt cuộc cái gì đang dao động và lan truyền trong không gian?
Theo Lý Thuyết Thống Nhất Hậu Hiện Đại (UPT) do Ông Lê Thanh Hảo xây dựng, trong đó đã chỉ ra duy nhất một cơ chế thống nhất cho tất cả các mảnh rời rạc đó:
ánh sáng là một quá trình co–giãn chân-không của các hạt cơ bản tuyệt đối (Foundon), được tổ chức thành cấu hình sóng.
# 2. KHÔNG GIAN TRONG UPT: CHÂN-KHÔNG CÓ CƯỜNG ĐỘ I VÀ LUẬT ĐIỀU CHỈNH
Theo UPT:
Không gian không phải khoảng trống vô chủ.
Mỗi vị trí thuộc chân-không của một Foundon (Foundon bồi tụ, Foundon chủ).
Tại mỗi vị trí có một giá trị cường độ khối lượng I.
“Không gian” mà ta cảm nhận thực chất là:
chân-không của các Foundon chủ ở cấp vi mô, vĩ mô (Foundon chủ nguyên tử, Foundon chủ Mặt Trăng, Foundon chủ hành tinh…),
chân-không của các Foundon bồi tụ (bồi tụ Foundon riêng lẻ hoặc bồi tụ dạng hệ như nguyên tử, phân tử, cấu trúc vật chất, Mặt Trăng, hành tinh, sao…) trong vùng chân không bao trùm của Foundon chủ.
Chân-không được điều chỉnh bởi một số luật nền (nói gọn):
## a) Chuẩn phân bố:
Mỗi Foundon có một phân bố chuẩn của cường độ I trong chân-không nội tại.
Lệch khỏi phân bố chuẩn là nguyên nhân buộc chân-không phải điều chỉnh.
## b) Trương nở – co lại và quan hệ co–trương:
o Chân-không luôn có khuynh hướng trương nở: tại một vị trí, nó trương về phía các vùng lân cận có cường độ nhỏ hơn.
o Co lại tại một vị trí xảy ra khi cường độ xung quanh đều lớn hơn; co là hệ quả của trương nở chân-không xung quanh, không phải cơ chế độc lập.
o Mọi quá trình trương–co đều diễn ra dưới ràng buộc của chuẩn phân bố chân-không, theo hướng kéo hệ về gần phân bố chuẩn.
## c) Liên tục và sở hữu riêng:
o Chân-không liên tục, không có khoảng rỗng vô chủ.
o Mỗi vị trí thuộc chân-không của đúng một Foundon (sở hữu riêng).
o Vì liên tục, co–giãn ở một vị trí kéo theo co–giãn ở các vị trí lân cận – không thể hoàn toàn đứng ngoài.
## d) Cân bằng thích hợp (kể cả cân bằng tiếp xúc):
o Xét đối với một nguyên nhân cụ thể, một vị trí dừng co–giãn khi cường độ I tại đó phù hợp với phân bố chuẩn tương ứng.
o Nếu vị trí đó nằm ngay tiếp xúc giữa hai Foundon, cường độ I hai phía tại vị trí đó phải bằng nhau.
o Khi điều kiện này thỏa, vị trí đó (xét với nguyên nhân ấy) ở trong trạng thái cân bằng thích hợp.
Trên nền này, mọi hiện tượng động – sóng, ánh sáng, những gì ta gán tên “trường”, “lực” ở cấp hiệu dụng – đều là các cấu hình co–giãn và tái cân bằng của chân-không.
# 3. SÓNG: KHI VIỆC ĐIỀU CHỈNH KHÔNG CÒN CỤC BỘ
Xét một vị trí A trong chân-không.
Vì một nguyên nhân nào đó, cường độ I tại A lệch khỏi giá trị đang có:
I_A → I_A + ΔI_A,
Theo các luật điều chỉnh:
chân-không tại A co lại hoặc trương ra;
do liên tục, các vị trí rất gần A (B, C, …) cũng phải co–giãn để không phá vỡ cấu trúc cường độ I xung quanh.
Có hai kiểu diễn tiến:
## a) Điều chỉnh cục bộ:
Co–giãn chỉ diễn ra trong một miền nhỏ quanh A;
nhanh chóng đưa miền đó về một cân bằng thích hợp mới;
Độ lệch ΔI không lan đi xa.
## b) Điều chỉnh lan truyền
Co–giãn tại A buộc miền B co–giãn;
B kéo theo C;
C kéo theo các miền tiếp theo;
hình thành một cấu hình co–giãn nối tiếp lan dần ra khỏi miền gây lệch ban đầu.
Trường hợp (2) là sóng.
Định nghĩa UPT (tinh lược):
Sóng là hiện tượng chân-không co–giãn và sự co–giãn đó lan truyền nối tiếp,
tức là độ lệch ΔI lan từ miền này sang miền khác theo các luật chuẩn phân bố, trương nở – co lại, liên tục, sở hữu riêng và cân bằng thích hợp.
Tại mỗi vị trí mà cấu hình sóng đi qua:
chân-không ở đó co–giãn trọn một đợt do nguyên nhân sóng ấy gây ra;
khi quá trình điều chỉnh do nguyên nhân đó đối với vị trí ấy đã kết thúc, vị trí ấy ở trong một cân bằng thích hợp mới (cho nguyên nhân này).
Khi nói “sóng tắt” tại một vị trí, nghĩa là:
xét riêng nguyên nhân sóng đó,
cấu hình co–giãn lan truyền không còn tiếp diễn tại vị trí ấy nữa.
Ở UPT:
không có “dòng hạt” nào cấu tạo nên sóng;
chỉ có chân-không, cường độ I của nó, độ lệch cường độ ΔI, các cấu hình co–giãn chân-không và sự lan truyền độ lệch ΔI.
# 4. ÁNH SÁNG: MỘT HỌ CẤU HÌNH SÓNG CỦA CHÂN-KHÔNG
Trong khung UPT, ánh sáng không cần một bản chất riêng biệt ngoài sóng.
Ánh sáng là:
một họ cấu hình sóng, tức một họ cấu hình co–giãn chân-không lan truyền nối tiếp,
có các tần số ν, biên độ và cách tổ chức co–giãn đặc trưng.
Dải tần số mà mắt người nhận được (vùng khả kiến) chỉ là:
một phần trong họ cấu hình sóng ánh sáng;
các miền tần số mà hiện hành gọi là hồng ngoại, tử ngoại, vi sóng, tia X, tia γ…
vẫn là các cấu hình sóng co–giãn chân-không, khác nhau về ν và cách tương tác với cấu trúc bồi tụ.
Vì vậy, trong UPT, phát biểu:
“Ánh sáng là quá trình co–giãn không gian”
được hiểu chính xác là:
“không gian” là thuộc tính của chân-không, được biểu hiện bởi chân-không của các Foundon (có cường độ I, phân bố chuẩn, luật co–giãn);
“co–giãn” là sự điều chỉnh cường độ I của chân-không theo các luật nền;
ánh sáng là các cấu hình co–giãn ấy lan truyền nối tiếp (cấu hình sóng ánh sáng), với ν trong những dải mà ta quan sát được.
# 5. PHOTON HIỆU DỤNG: BẬC NĂNG LƯỢNG ΔE = hν CỦA MỘT CẤU HÌNH SÓNG
Vật lý hiện hành đã thực nghiệm quang học cho thấy:
khi các cấu hình sóng ánh sáng tương tác với cấu trúc bồi tụ (nguyên tử, phân tử, môi trường vật chất…),
năng lượng không thay đổi liên tục,
mà thay đổi theo các bậc rời rạc tỉ lệ với tần số ν.
Vật lý hiện hành mô tả mỗi bậc như vậy bằng một photon với:
năng lượng E = hν.
Trong UPT, cần phân định rõ ở tầng bản chất và tầng hiệu dụng:
## 5.1. Ở tầng bản chất:
Ánh sáng là cấu hình sóng, tức cấu hình co–giãn chân-không lan truyền nối tiếp.
Về bản chất, không xuất hiện photon như một đại lượng nền tảng.
## 5.2. Ở tầng hiệu dụng:
Từ cấu hình co–giãn tần số ν (cấu hình sóng ánh sáng), UPT gán cho cấu hình đó một năng lượng hiệu dụng E_sóng.
Khi xét các cấu hình sóng ánh sáng ổn định thích hợp và áp điều kiện rời rạc trong bước hợp nhất với mô tả lượng tử hiện hành,
UPT cho phép chọn ra một dãy cấu hình sóng, sao cho năng lượng E_sóng của các cấu hình được chọn lập thành một dãy giá trị rời rạc, với chênh lệch cơ bản ΔE = hν.
Bản thân công thức E_sóng trong PMP (chương Vật Lý Hậu Hiện Đại trong khung UPT) vẫn là hàm liên tục của cấu hình co–giãn; tính “rời rạc” là thuộc về tập cấu hình được phép, không phải do UPT xoá bỏ tính liên tục của E_sóng,
và chênh lệch nhỏ nhất giữa hai giá trị kề nhau có dạng: ΔE = hν.
## 5.3. Định nghĩa photon hiệu dụng trong UPT
Trong bước đối sánh với mô tả hiện hành:
mỗi bậc năng lượng ΔE = hν của một cấu hình sóng ánh sáng tần số ν
được gọi là một photon hiệu dụng.
“Số photon” hiệu dụng trong một cấu hình sóng là:
cách nói tắt cho “bao nhiêu bậc năng lượng ΔE = hν ta quy ước phân hoạch cho cấu hình co–giãn ấy”,
trong miền mà cách đếm theo bậc năng lượng ΔE vẫn phù hợp.
Theo đó:
Photon trong UPT không phải viên gạch cấu tạo ánh sáng, mà là nhãn hiệu dụng cho bậc năng lượng ΔE = hν của một cấu hình sóng co–giãn chân-không tần số ν.
Nếu cần dùng cụm “lưỡng tính sóng–hạt” thì:
“sóng” là cách gọi cấu hình co–giãn liên tục của chân-không lan truyền độ lệch ΔI;
“hạt (photon hiệu dụng)” là cách gọi các bậc năng lượng ΔE = hν của cùng cấu hình sóng đó, khi mô tả bằng năng lượng.
Trong các hiện tượng quang học nơi cấu hình sóng ánh sáng tương tác với hệ ràng buộc, mỗi bậc ΔE = hν như vậy tương ứng với một lần trao đổi năng lượng hiệu dụng; khi cần đối sánh cả năng lượng lẫn động lượng với mô hình lượng tử hiện hành, UPT dùng ngôn ngữ photon và tensor P_ij như đã trình bày trong phần ánh xạ tensor lực trong Vật Lý Hậu Hiện Đại (PMP) của UPT.
Tầng bản chất vẫn chỉ có:
chân-không co–giãn và các cấu hình co–giãn lan truyền nối tiếp.
# 6. KẾT LUẬN
Trong khung UPT:
## a) Không gian:
o là chân-không của các Foundon,
o có cường độ I, phân bố chuẩn, luật trương nở – co lại, liên tục, sở hữu riêng và cân bằng thích hợp.
## b) Sóng:
o là hiện tượng chân-không co–giãn và sự co–giãn đó lan truyền nối tiếp,
o tức là độ lệch ΔI lan qua các miền chân-không.
## c) Ánh sáng:
o là một họ cấu hình sóng của chân-không,
o với tần số ν, biên độ, cấu trúc co–giãn xác định,
o mà chúng ta quan sát dưới tên gọi bức xạ ánh sáng.
## d) Photon hiệu dụng:
o không phải thực thể nền tảng,
o mà là tên gọi cho bậc năng lượng ΔE = hν của một cấu hình sóng ánh sáng tần số ν,
o dùng để nối UPT với công thức năng lượng E = hν và các kết quả thực nghiệm hiện hành.
Do đó, phát biểu:
“Ánh sáng là quá trình co–giãn không gian”
trong UPT là phát biểu ở tầng nền tảng:
không gian là chân-không của Foundon,
co–giãn là hành vi điều chỉnh phân bố cường độ I theo các luật điều chỉnh chân-không,
ánh sáng là một họ cấu hình co–giãn như vậy lan truyền nối tiếp,
còn photon chỉ là cách gắn nhãn các bậc năng lượng ΔE = hν của cấu hình sóng ấy khi bước lên tầng hiệu dụng và đối sánh với vật lý hiện hành.
(Tài liệu này như là bài báo giấy dùng để tìm hiểu nhanh về UPT, không phải là phần trích nguyên văn từ khung UPT.)
(Quý vị nào có nhu cầu tìm hiểu sâu rộng hơn, hãy liên hệ trực tiếp với tác giả UPT - Ông Lê Thanh Hảo, điện thoại/zalo/viber 84778885000, email contact@chattruth.app.)

